-
Người
ngoài phố-the persons in the street-persons dans des rues
-
Nỗi
buồn gác trọ-the sadness in the rented room-la tristesse dans des chambres
louees.
-
Ở 2
đầu nỗi nhớ-at the 2 sides of the missing-a deux coins du souvenir
-
Qua
ngõ nhà em-Passing the alley of the young girl-traverser la rouette de la
jeunne fille
-
Hãy
cho tôi-Give me-donne moi
-
Sầu
đông-Sadness in the winter-la tristesse en hiver
-
Nana
so so-japanese song-japonnais chanson
-
Át
tiếng bom rền-Covering the sounds of the bomb-surmonter des sons des bombes.
-
Hò
đua ghe-Song for the boat competition-chanson pour la competition de bateau
-
Hoa
anh đào trong gió-the peach flower in the wind-la fleur de peche dans le vent
-
Khúc
dương cầm cho em-The piece of piano music for the young girl-the morceau de
musique de piano.
-
Lời
hẹn ước-the dating paroles-des paroles de prier
-
Phố
kỷ niệm-the souvenir street-la rue de souvenir
-
Tình
yêu thầm kín-the secret love-le secret amour
-
Mười
năm tình cũ-Ten years of the old love-10 annees de passe amour.
-
Anh
vẫn biết-I still know-je sais
encore
-
Áo
anh-the shirt of the man-la chemise de l’homme
-
Bài
tango cho em-the tango song for the young girl-la chanson de tango pour la
jeunne fille.
-
Bên
anh dancing hôm nay-Next to you dancing tonight-a cote de toi dancant ce soir.
-
Buồn
ơi chào mi-Say a hi to the sadness-dire bonjour a la tristesse
-
Cám
ơn em-Thank you-je te remercie
-
Chiều
một mình qua phố-alone in the street-seul dans des rues
-
Chim
vịt kêu chiều-Bird sings,duck shout in the afternoon-oiseaux chantent, canards
crient en apres midi.
-
Cuộc
đời-the life-la vie.
-
Đàn
bà-the lady-la femme.
-
Đàn
bà 2-the lady 2-la femme 2
-
Đêm
say-Drunk in the night-ivre dans la nuit.
-
Đôi
khi ta muốn khóc-sometimes I want to cry-quelques fois je voudrais pleurer
-
Đừng
yêu tôi-Don’t love me-ne pas m’aime.
-
Áng
mây xám-the gray cloud-le nuage gris.
-
Anh
trai tôi-my brother-mon frere
-
Biết
đến bão gió-Knowing the storm,winds-connaitre la tempete,vents.
-
Bó
tay chấm com-Give up dot com-echouer dot com.
-
Buông
tay-leaving your hands-abandonner mes mains.
-
Call
me-me appeller.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét